Có 2 kết quả:
不知就裡 bù zhī jiù lǐ ㄅㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˇ • 不知就里 bù zhī jiù lǐ ㄅㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unaware of the inner workings
(2) naive
(3) unwitting
(2) naive
(3) unwitting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unaware of the inner workings
(2) naive
(3) unwitting
(2) naive
(3) unwitting
Bình luận 0